ngủ trong Tiếng Anh là gì?

ngủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngủ

    to be asleep; to sleep

    tôi gần như không ngủ i hardly/scarcely get any sleep

    cô ta ngủ tám tiếng mỗi ngày she slept eight hours a day

    xem ăn nằm, giao cấu

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngủ

    * verb

    to sleep; to be asleep

    cô ta ngủ tám tiếng: She slept eight hours

    ngủ say: to sleep soundly

    ngủ quên: to over sleep oneself; to be overcome with sleep

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngủ

    to sleep, be asleep