ngủ lang trong Tiếng Anh là gì?
ngủ lang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngủ lang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngủ lang
to sleep at somebody's place; to sleep around
cô ấy biết rõ anh ta đi ngủ lang nhưng chưa một lần nào than về chuyện này she was well aware that he slept around, but never once complained to him about it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngủ lang
Put up indiscriminately at others' houses
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngủ lang
put up indiscriminately at others’ houses
Từ liên quan
- ngủ
- ngủ bù
- ngủ gà
- ngủ hè
- ngủ mê
- ngủ mơ
- ngủ vờ
- ngủ đỗ
- ngủ dậy
- ngủ gật
- ngủ gục
- ngủ khì
- ngủ lại
- ngủ lịm
- ngủ nhờ
- ngủ say
- ngủ trọ
- ngủ vùi
- ngủ với
- ngủ yên
- ngủ đêm
- ngủ chút
- ngủ lang
- ngủ muộn
- ngủ nghê
- ngủ ngon
- ngủ ngày
- ngủ quên
- ngủ trưa
- ngủ tỉnh
- ngủ đông
- ngủ được
- ngủ li bì
- ngủ lơ mơ
- ngủ nướng
- ngủ thiếp
- ngủ cho đã
- ngủ gà gật
- ngủ lịm đi
- ngủ đã sức
- ngủ cho hết
- ngủ cho qua
- ngủ dễ tỉnh
- ngủ lâu hơn
- ngủ một cái
- ngủ qua đem
- ngủ quá giờ
- ngủ say sưa
- ngủ đi rong
- ngủ lăn quay