ngủ lang trong Tiếng Anh là gì?

ngủ lang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngủ lang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngủ lang

    to sleep at somebody's place; to sleep around

    cô ấy biết rõ anh ta đi ngủ lang nhưng chưa một lần nào than về chuyện này she was well aware that he slept around, but never once complained to him about it

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngủ lang

    Put up indiscriminately at others' houses

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngủ lang

    put up indiscriminately at others’ houses