ngủ gật trong Tiếng Anh là gì?
ngủ gật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngủ gật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngủ gật
to drop off; to nod; to drowse; to doze
ngồi ngủ gật bên bếp lửa to sit nodding by the cooking fire
dùng thuốc này có thể bị ngủ gật this medicine may cause drowsiness
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngủ gật
Nod
Ngồi ngủ gật bên bếp lửa: To sit nodding by the cooking fire
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngủ gật
nod
Từ liên quan
- ngủ
- ngủ bù
- ngủ gà
- ngủ hè
- ngủ mê
- ngủ mơ
- ngủ vờ
- ngủ đỗ
- ngủ dậy
- ngủ gật
- ngủ gục
- ngủ khì
- ngủ lại
- ngủ lịm
- ngủ nhờ
- ngủ say
- ngủ trọ
- ngủ vùi
- ngủ với
- ngủ yên
- ngủ đêm
- ngủ chút
- ngủ lang
- ngủ muộn
- ngủ nghê
- ngủ ngon
- ngủ ngày
- ngủ quên
- ngủ trưa
- ngủ tỉnh
- ngủ đông
- ngủ được
- ngủ li bì
- ngủ lơ mơ
- ngủ nướng
- ngủ thiếp
- ngủ cho đã
- ngủ gà gật
- ngủ lịm đi
- ngủ đã sức
- ngủ cho hết
- ngủ cho qua
- ngủ dễ tỉnh
- ngủ lâu hơn
- ngủ một cái
- ngủ qua đem
- ngủ quá giờ
- ngủ say sưa
- ngủ đi rong
- ngủ lăn quay