ngủ gật trong Tiếng Anh là gì?

ngủ gật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngủ gật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngủ gật

    to drop off; to nod; to drowse; to doze

    ngồi ngủ gật bên bếp lửa to sit nodding by the cooking fire

    dùng thuốc này có thể bị ngủ gật this medicine may cause drowsiness

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngủ gật

    Nod

    Ngồi ngủ gật bên bếp lửa: To sit nodding by the cooking fire

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngủ gật

    nod