ngủ lăn quay trong Tiếng Anh là gì?

ngủ lăn quay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngủ lăn quay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngủ lăn quay

    to flake out

    khi về đến nhà họ ngủ lăn quay they just flaked out when they got back