ngủ ngon trong Tiếng Anh là gì?

ngủ ngon trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngủ ngon sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngủ ngon

    to sleep well; to have a good sleep; to sleep easy in one's bed

    ngủ ngon nhé! sleep well!; good night!

    đêm qua cháu ngủ ngon không? did you sleep well?; did you have a good sleep?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngủ ngon

    to sleep well