ngủ đông trong Tiếng Anh là gì?

ngủ đông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngủ đông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngủ đông

    (nói về động vật) to hibernate

    giấc ngủ đông hibernation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngủ đông

    to hibernate