ngủ nghê trong Tiếng Anh là gì?

ngủ nghê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngủ nghê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngủ nghê

    to have a wink of sleep; to sleep

    suốt mấy đêm chẳng ngủ nghê gì được not to have got a wink of sleep for several nights

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngủ nghê

    to have a wink of sleep, sleep