ngủ bù trong Tiếng Anh là gì?

ngủ bù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngủ bù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngủ bù

    to catch up on lost sleep; to make up for lost sleep

    ta đã qua một đêm mệt mỏi và định ngủ bù suốt ngày hôm nay! hãy chuẩn bị cho ta một bữa tối thịnh soạn khi ta thức dậy! i had a rough night and i plan to sleep all day to make up for it! have a good dinner waiting for me when i wake up!

    tôi cần phải ngủ bù i need to catch up on lost sleep