lượt trong Tiếng Anh là gì?

lượt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lượt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lượt

    time

    tôi điện thoại cho họ năm lần bảy lượt mà chẳng nghe ai trả lời i phoned them many times without getting any answer

    sitting; move; turn

    đến lượt ai? whose turn/go is it?; who's next?; who goes next?

    bây giờ đến lượt ông phát biểu you have the floor; it's your turn to speak

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lượt

    * noun

    time; turn

    lần lượt: in turn

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lượt

    time, turn