khai trong Tiếng Anh là gì?

khai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai

    to make a statement; to declare

    nó khai không thấy gì cả he declared that he had seen nothing

    to dredge up; to deobstruct; to disencumber

    khai cống rãnh to dredge sewers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khai

    * verb

    to declare

    nó khai không thấy gì cả: He declared that he had seen nothing to dredge up; to expand

    khai cống rãnh: to dredge sewers

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khai

    to declare, admit, testify, say