khai trong Tiếng Anh là gì?
khai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khai
to make a statement; to declare
nó khai không thấy gì cả he declared that he had seen nothing
to dredge up; to deobstruct; to disencumber
khai cống rãnh to dredge sewers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khai
* verb
to declare
nó khai không thấy gì cả: He declared that he had seen nothing to dredge up; to expand
khai cống rãnh: to dredge sewers
Từ điển Việt Anh - VNE.
khai
to declare, admit, testify, say
Từ liên quan
- khai
- khai hạ
- khai là
- khai lộ
- khai mả
- khai mỏ
- khai ra
- khai rõ
- khai tử
- khai vị
- khai ấn
- khai ấp
- khai ốm
- khai báo
- khai bút
- khai căn
- khai giá
- khai hoa
- khai hóa
- khai học
- khai hỏa
- khai hội
- khai man
- khai mào
- khai mạc
- khai phá
- khai sơn
- khai thế
- khai thủ
- khai tin
- khai trí
- khai trừ
- khai tuế
- khai tâm
- khai tạc
- khai tạo
- khai đao
- khai bệnh
- khai canh
- khai diễn
- khai gian
- khai khoa
- khai khoá
- khai khẩn
- khai khẩu
- khai kinh
- khai liệt
- khai nghị
- khai nhãn
- khai nhận