khai mả trong Tiếng Anh là gì?

khai mả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai mả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai mả

    exhume, disinter