khai mỏ trong Tiếng Anh là gì?

khai mỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai mỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai mỏ

    mine

    ở đây người ta bắt đầu khai mỏ sắt here they have begun mining iron

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khai mỏ

    Mine

    ở đây người ta bắt đầu khai mỏ sắt: Here they have begun mining iron

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khai mỏ

    mine, quarry