khai hội trong Tiếng Anh là gì?

khai hội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai hội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai hội

    (cũ) meet for discussion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khai hội

    (cũ) Meet for discussion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khai hội

    meet for discussion