khai đao trong Tiếng Anh là gì?

khai đao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai đao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai đao

    (cũ) behead (a man), before leaving for the battlefield

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khai đao

    behead (a man), before leaving for the battlefield