khai khẩu trong Tiếng Anh là gì?

khai khẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai khẩu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai khẩu

    (xấu) open one's mouth (and speak)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khai khẩu

    (xấu) Open one's mouth (and speak)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khai khẩu

    open one’s mouth (and speak)