khai mào trong Tiếng Anh là gì?

khai mào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai mào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai mào

    begin, start, open

    nói mấy lời khai mào to begin with a few words

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khai mào

    Begin, start, open

    Nói mấy lời khai mào: To begin with a few words