khai tâm trong Tiếng Anh là gì?

khai tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai tâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai tâm

    begin teaching the alphabet; * nghĩa bóng initiate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khai tâm

    Begin teaching the alphabet

    (nghĩa bóng) Initiate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khai tâm

    to initiate