khai trừ trong Tiếng Anh là gì?

khai trừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai trừ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai trừ

    * đtừ

    to expel; to exclude

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khai trừ

    * verb

    to expel; to exclude

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khai trừ

    to expel, purge, exclude