khai tạc trong Tiếng Anh là gì?

khai tạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai tạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai tạc

    excavate, dig