khai liệt trong Tiếng Anh là gì?

khai liệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai liệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai liệt

    enumerate, cite