khai mạc trong Tiếng Anh là gì?
khai mạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai mạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khai mạc
to raise the curtain
buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi the curtain is raised at half past seven
to open
đại hội đã khai mạc sáng hôm qua the congress has opened yesterday morning
tôi xin tuyên bố chính thức khai mạc cuộc họp i declare this meeting officially open
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khai mạc
(cũ) Raise curtain
Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi: The curtain is raised at half past seven
Open
Đại hội khai mạc: The congress has opened
Từ điển Việt Anh - VNE.
khai mạc
to open, start, raise a curtain
Từ liên quan
- khai
- khai hạ
- khai là
- khai lộ
- khai mả
- khai mỏ
- khai ra
- khai rõ
- khai tử
- khai vị
- khai ấn
- khai ấp
- khai ốm
- khai báo
- khai bút
- khai căn
- khai giá
- khai hoa
- khai hóa
- khai học
- khai hỏa
- khai hội
- khai man
- khai mào
- khai mạc
- khai phá
- khai sơn
- khai thế
- khai thủ
- khai tin
- khai trí
- khai trừ
- khai tuế
- khai tâm
- khai tạc
- khai tạo
- khai đao
- khai bệnh
- khai canh
- khai diễn
- khai gian
- khai khoa
- khai khoá
- khai khẩn
- khai khẩu
- khai kinh
- khai liệt
- khai nghị
- khai nhãn
- khai nhận