khai mạc trong Tiếng Anh là gì?

khai mạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai mạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai mạc

    to raise the curtain

    buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi the curtain is raised at half past seven

    to open

    đại hội đã khai mạc sáng hôm qua the congress has opened yesterday morning

    tôi xin tuyên bố chính thức khai mạc cuộc họp i declare this meeting officially open

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khai mạc

    (cũ) Raise curtain

    Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi: The curtain is raised at half past seven

    Open

    Đại hội khai mạc: The congress has opened

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khai mạc

    to open, start, raise a curtain