khai hoa trong Tiếng Anh là gì?
khai hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai hoa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khai hoa
bloom flower
đào đã khai hoa the peach-tree, has bloomed
be delivered (of a baby)
đến kỳ mãn nguyện khai hoa to be about to be delivered, to be very near one's time
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khai hoa
Bloom flower
Đào đã khai hoa: The peach-tree, has bloomed
Be delivered (of a baby)
Đến kỳ mãn nguyện khai hoa: To be about to be delivered, to be very near one's time
Từ liên quan
- khai
- khai hạ
- khai là
- khai lộ
- khai mả
- khai mỏ
- khai ra
- khai rõ
- khai tử
- khai vị
- khai ấn
- khai ấp
- khai ốm
- khai báo
- khai bút
- khai căn
- khai giá
- khai hoa
- khai hóa
- khai học
- khai hỏa
- khai hội
- khai man
- khai mào
- khai mạc
- khai phá
- khai sơn
- khai thế
- khai thủ
- khai tin
- khai trí
- khai trừ
- khai tuế
- khai tâm
- khai tạc
- khai tạo
- khai đao
- khai bệnh
- khai canh
- khai diễn
- khai gian
- khai khoa
- khai khoá
- khai khẩn
- khai khẩu
- khai kinh
- khai liệt
- khai nghị
- khai nhãn
- khai nhận