trong Tiếng Anh là gì?

dư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • * ttừ

    odd; surplus; superfluous; unnecessary

    có dư chục người there were a ten odd people

    * dtừ

    surplus, excess

    số dư difference, balance

    tháng dư leap month

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * adj

    Odd

    có dư chục người: There were a ten odd people

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • surplus, excess, leftover, extra, spare