dư luận xôn xao trong Tiếng Anh là gì?

dư luận xôn xao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dư luận xôn xao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dư luận xôn xao

    stir in public opinion

    dư luận xôn xao về tình trạng giảm biên chế there was a stir (in public opinion) about/over the staff reduction