dư hạ trong Tiếng Anh là gì?
dư hạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dư hạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dư hạ
leisure time, leisure
những lúc dư hạ at one's leisure
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dư hạ
Leisure time, leisure
Những lúc dư hạ: At one's leisure
Từ liên quan
- dư
- dư ba
- dư dả
- dư hạ
- dư uy
- dư vị
- dư âm
- dư ân
- dư đồ
- dư cam
- dư dật
- dư giả
- dư huệ
- dư hận
- dư lợi
- dư lực
- dư sản
- dư sức
- dư ảnh
- dư chấn
- dư dụng
- dư kích
- dư luận
- dư niên
- dư thừa
- dư vang
- dư đảng
- dư hưởng
- dư khoảng
- dư nghiệp
- dư dật quá
- dư địa chí
- dư thời giò
- dư cát tuyến
- dư ăn dư mặc
- dư vị khó chịu
- dư vị vừa ngọt
- dư luận báo chí
- dư luận quốc tế
- dư luận xôn xao
- dư luận nhân dân
- dư luận thế giới
- dư luận quần chúng


