dư ba trong Tiếng Anh là gì?

dư ba trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dư ba sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dư ba

    (ít dùng) rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval); eddy, ripple, repercussion; last wave; billow

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dư ba

    (ít dùng) Rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dư ba

    rippling tail (of a wave), lingering tremor