dư thừa trong Tiếng Anh là gì?
dư thừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dư thừa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dư thừa
superfluous; redundant; in excess
tôi thấy tôi là người dư thừa trong tiệc sinh nhật này i feel superfluous in this birthday party; i feel in the way in this birthday party; i feel like a fifth wheel in this birthday party; i feel unwelcome in this birthday party
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dư thừa
Superfluous; redundant, in excess
Từ điển Việt Anh - VNE.
dư thừa
redundant, surplus, extra, superfluous
Từ liên quan
- dư
- dư ba
- dư dả
- dư hạ
- dư uy
- dư vị
- dư âm
- dư ân
- dư đồ
- dư cam
- dư dật
- dư giả
- dư huệ
- dư hận
- dư lợi
- dư lực
- dư sản
- dư sức
- dư ảnh
- dư chấn
- dư dụng
- dư kích
- dư luận
- dư niên
- dư thừa
- dư vang
- dư đảng
- dư hưởng
- dư khoảng
- dư nghiệp
- dư dật quá
- dư địa chí
- dư thời giò
- dư cát tuyến
- dư ăn dư mặc
- dư vị khó chịu
- dư vị vừa ngọt
- dư luận báo chí
- dư luận quốc tế
- dư luận xôn xao
- dư luận nhân dân
- dư luận thế giới
- dư luận quần chúng


