dư luận quốc tế trong Tiếng Anh là gì?
dư luận quốc tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dư luận quốc tế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dư luận quốc tế
world opinion; international opinion
dư luận quốc tế không đồng tình với quyết định này của liên hiệp quốc international opinion is against this decision of the united nations
Từ điển Việt Anh - VNE.
dư luận quốc tế
international opinion
Từ liên quan
- dư
- dư ba
- dư dả
- dư hạ
- dư uy
- dư vị
- dư âm
- dư ân
- dư đồ
- dư cam
- dư dật
- dư giả
- dư huệ
- dư hận
- dư lợi
- dư lực
- dư sản
- dư sức
- dư ảnh
- dư chấn
- dư dụng
- dư kích
- dư luận
- dư niên
- dư thừa
- dư vang
- dư đảng
- dư hưởng
- dư khoảng
- dư nghiệp
- dư dật quá
- dư địa chí
- dư thời giò
- dư cát tuyến
- dư ăn dư mặc
- dư vị khó chịu
- dư vị vừa ngọt
- dư luận báo chí
- dư luận quốc tế
- dư luận xôn xao
- dư luận nhân dân
- dư luận thế giới
- dư luận quần chúng


