dư vị trong Tiếng Anh là gì?
dư vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dư vị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dư vị
aftertaste
rượu này có dư vị khó chịu this wine has an unpleasant aftertaste
Từ điển Việt Anh - VNE.
dư vị
aftertaste
Từ liên quan
- dư
- dư ba
- dư dả
- dư hạ
- dư uy
- dư vị
- dư âm
- dư ân
- dư đồ
- dư cam
- dư dật
- dư giả
- dư huệ
- dư hận
- dư lợi
- dư lực
- dư sản
- dư sức
- dư ảnh
- dư chấn
- dư dụng
- dư kích
- dư luận
- dư niên
- dư thừa
- dư vang
- dư đảng
- dư hưởng
- dư khoảng
- dư nghiệp
- dư dật quá
- dư địa chí
- dư thời giò
- dư cát tuyến
- dư ăn dư mặc
- dư vị khó chịu
- dư vị vừa ngọt
- dư luận báo chí
- dư luận quốc tế
- dư luận xôn xao
- dư luận nhân dân
- dư luận thế giới
- dư luận quần chúng