dư đảng trong Tiếng Anh là gì?

dư đảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dư đảng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dư đảng

    (cũ, ít dùng) remnants (of a political party organizationally destroyed)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dư đảng

    (cũ, ít dùng) Remnants (of a political party organizationally destroyed)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dư đảng

    remnants (of a political party)