dư ân trong Tiếng Anh là gì?

dư ân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dư ân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dư ân

    benevolencel favour, goodwill

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dư ân

    benevolence, favor, goodwill