dư dả trong Tiếng Anh là gì?
dư dả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dư dả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dư dả
(địa phương) having enough and to spare, comfortable
sống tương đối dư dả to be in relatively comfortable circumstances
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dư dả
(địa phương) Having enough and to spare, comfortable
Sống tương đối dư dả: To be in relatively comfortable circumstances
Từ điển Việt Anh - VNE.
dư dả
having enough and to spare, comfortable
Từ liên quan
- dư
- dư ba
- dư dả
- dư hạ
- dư uy
- dư vị
- dư âm
- dư ân
- dư đồ
- dư cam
- dư dật
- dư giả
- dư huệ
- dư hận
- dư lợi
- dư lực
- dư sản
- dư sức
- dư ảnh
- dư chấn
- dư dụng
- dư kích
- dư luận
- dư niên
- dư thừa
- dư vang
- dư đảng
- dư hưởng
- dư khoảng
- dư nghiệp
- dư dật quá
- dư địa chí
- dư thời giò
- dư cát tuyến
- dư ăn dư mặc
- dư vị khó chịu
- dư vị vừa ngọt
- dư luận báo chí
- dư luận quốc tế
- dư luận xôn xao
- dư luận nhân dân
- dư luận thế giới
- dư luận quần chúng


