dư dật trong Tiếng Anh là gì?

dư dật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dư dật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dư dật

    comfortably off, having more than enough

    tiền của dư dật to have more than enough money

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dư dật

    Comfortably off, having more than enough

    Tiền của dư dật: to have more than enough money