dân trong Tiếng Anh là gì?
dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dân
xem thường dân
trở về làm dân (sau khi giải ngũ) to return to civilian life
xem thần dân
inhabitant
(nói chung) people; folk
lập danh sách những làng có 10 000 dân to list the villages of 10,000 inhabitants
french : dân pháp french : the people of france
native
anh có chắc bà ấy là dân sài gòn? are you sure she is a native of saigon/she originates from saigon?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dân
* noun
people; citizen
dân quê: the country people
Từ điển Việt Anh - VNE.
dân
citizen, people, nation
Từ liên quan
- dân
- dân y
- dân ý
- dân ca
- dân cư
- dân cử
- dân dã
- dân số
- dân sự
- dân vệ
- dân ủy
- dân bẹp
- dân chủ
- dân cày
- dân dấn
- dân hèn
- dân khí
- dân lập
- dân lực
- dân phu
- dân quê
- dân thợ
- dân trí
- dân trị
- dân tuý
- dân tâm
- dân túy
- dân tộc
- dân tục
- dân vận
- dân đen
- dân ước
- dân binh
- dân biểu
- dân chài
- dân chơi
- dân công
- dân cụng
- dân dụng
- dân gian
- dân giầu
- dân luật
- dân làng
- dân lành
- dân pháp
- dân quân
- dân quốc
- dân sinh
- dân thầy
- dân tình


