dân trong Tiếng Anh là gì?

dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dân

    xem thường dân

    trở về làm dân (sau khi giải ngũ) to return to civilian life

    xem thần dân

    inhabitant

    (nói chung) people; folk

    lập danh sách những làng có 10 000 dân to list the villages of 10,000 inhabitants

    french : dân pháp french : the people of france

    native

    anh có chắc bà ấy là dân sài gòn? are you sure she is a native of saigon/she originates from saigon?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dân

    * noun

    people; citizen

    dân quê: the country people

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dân

    citizen, people, nation