dân vệ trong Tiếng Anh là gì?
dân vệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân vệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dân vệ
civil defence of south vietnam before 30 april 1975
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dân vệ
(cũ) The people's self-defence corps (của chính quyền Miền Nam
trước đây)
Từ điển Việt Anh - VNE.
dân vệ
the people’s self-defense corps
Từ liên quan
- dân
- dân y
- dân ý
- dân ca
- dân cư
- dân cử
- dân dã
- dân số
- dân sự
- dân vệ
- dân ủy
- dân bẹp
- dân chủ
- dân cày
- dân dấn
- dân hèn
- dân khí
- dân lập
- dân lực
- dân phu
- dân quê
- dân thợ
- dân trí
- dân trị
- dân tuý
- dân tâm
- dân túy
- dân tộc
- dân tục
- dân vận
- dân đen
- dân ước
- dân binh
- dân biểu
- dân chài
- dân chơi
- dân công
- dân cụng
- dân dụng
- dân gian
- dân giầu
- dân luật
- dân làng
- dân lành
- dân pháp
- dân quân
- dân quốc
- dân sinh
- dân thầy
- dân tình


