dân vệ trong Tiếng Anh là gì?

dân vệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân vệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dân vệ

    civil defence of south vietnam before 30 april 1975

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dân vệ

    (cũ) The people's self-defence corps (của chính quyền Miền Nam

    trước đây)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dân vệ

    the people’s self-defense corps