dân chủ trong Tiếng Anh là gì?
dân chủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân chủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dân chủ
democratic
tiến trình dân chủ democratic process
italia là một nước cộng hòa dân chủ từ năm 1946 italy has been a democratic republic since 1946
democracy
tăng cường dân chủ xã hội chủ nghĩa ở cấp cơ sở to strengthen socialist democracy at grassroots level
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dân chủ
* adj
democratic
chính thể dân chủ: democracy
dân chủ hóa: democratize
Từ điển Việt Anh - VNE.
dân chủ
democracy; democrat, democratic
Từ liên quan
- dân
- dân y
- dân ý
- dân ca
- dân cư
- dân cử
- dân dã
- dân số
- dân sự
- dân vệ
- dân ủy
- dân bẹp
- dân chủ
- dân cày
- dân dấn
- dân hèn
- dân khí
- dân lập
- dân lực
- dân phu
- dân quê
- dân thợ
- dân trí
- dân trị
- dân tuý
- dân tâm
- dân túy
- dân tộc
- dân tục
- dân vận
- dân đen
- dân ước
- dân binh
- dân biểu
- dân chài
- dân chơi
- dân công
- dân cụng
- dân dụng
- dân gian
- dân giầu
- dân luật
- dân làng
- dân lành
- dân pháp
- dân quân
- dân quốc
- dân sinh
- dân thầy
- dân tình


