dân đen trong Tiếng Anh là gì?

dân đen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân đen sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dân đen

    (từ-nghĩa cũ) pariah

    (nói chung) the riff-raff; the common people; the grassroots

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dân đen

    (cũ) Mob, rabbel, common run of the people

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dân đen

    mob, rabble, common run of the people