dân cử trong Tiếng Anh là gì?

dân cử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân cử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dân cử

    elective

    viên chức/chức vụ dân cử elective official/post

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dân cử

    People-elected, elective

    Cơ quan dân cử: An elective body