dân công trong Tiếng Anh là gì?

dân công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân công sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dân công

    * dtừ

    conscripted labourer; people's labourer

    đoàn dân công đắp đê a gang of conscripted labourers was stengthening a dyke

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dân công

    Conscripted labourer

    Đoàn dân công đắp đê: A gang of conscripted labourers was stengthening a dyke

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dân công

    conscripted laborer, forced laborer