dân quốc trong Tiếng Anh là gì?

dân quốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân quốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dân quốc

    nationalist

    trung hoa dân quốc nationalist china

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dân quốc

    (cũ, ít dùng) Democracy (bourgeois)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dân quốc

    democracy (bourgeois)