dân dụng trong Tiếng Anh là gì?
dân dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân dụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dân dụng
civil
công trình kiến trúc dân dụng civil architectural project
khoa công trình dân dụng civil engineering
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dân dụng
civil
Công trình kiến trúc dân dụng: A civil architectural project
Hàng không dân dụng: Civil air line
Từ điển Việt Anh - VNE.
dân dụng
civil
Từ liên quan
- dân
- dân y
- dân ý
- dân ca
- dân cư
- dân cử
- dân dã
- dân số
- dân sự
- dân vệ
- dân ủy
- dân bẹp
- dân chủ
- dân cày
- dân dấn
- dân hèn
- dân khí
- dân lập
- dân lực
- dân phu
- dân quê
- dân thợ
- dân trí
- dân trị
- dân tuý
- dân tâm
- dân túy
- dân tộc
- dân tục
- dân vận
- dân đen
- dân ước
- dân binh
- dân biểu
- dân chài
- dân chơi
- dân công
- dân cụng
- dân dụng
- dân gian
- dân giầu
- dân luật
- dân làng
- dân lành
- dân pháp
- dân quân
- dân quốc
- dân sinh
- dân thầy
- dân tình


