dân số trong Tiếng Anh là gì?
dân số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân số sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dân số
population
sự gia tăng dân số population growth
dân số việt nam là bao nhiêu? what is the population of vietnam?
demographic
dự báo dân số demographic projections
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dân số
Population
Điều tra dân số: A census of the population
Mật độ dân số: Population density
Từ điển Việt Anh - VNE.
dân số
population
Từ liên quan
- dân
- dân y
- dân ý
- dân ca
- dân cư
- dân cử
- dân dã
- dân số
- dân sự
- dân vệ
- dân ủy
- dân bẹp
- dân chủ
- dân cày
- dân dấn
- dân hèn
- dân khí
- dân lập
- dân lực
- dân phu
- dân quê
- dân thợ
- dân trí
- dân trị
- dân tuý
- dân tâm
- dân túy
- dân tộc
- dân tục
- dân vận
- dân đen
- dân ước
- dân binh
- dân biểu
- dân chài
- dân chơi
- dân công
- dân cụng
- dân dụng
- dân gian
- dân giầu
- dân luật
- dân làng
- dân lành
- dân pháp
- dân quân
- dân quốc
- dân sinh
- dân thầy
- dân tình