dân số trong Tiếng Anh là gì?

dân số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân số sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dân số

    population

    sự gia tăng dân số population growth

    dân số việt nam là bao nhiêu? what is the population of vietnam?

    demographic

    dự báo dân số demographic projections

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dân số

    Population

    Điều tra dân số: A census of the population

    Mật độ dân số: Population density

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dân số

    population