dân trí trong Tiếng Anh là gì?

dân trí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân trí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dân trí

    * dtừ

    cultural/intellectual standards of the people

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dân trí

    (cũ) People's cultural standard

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dân trí

    intellectual (in society)