dân lập trong Tiếng Anh là gì?

dân lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân lập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dân lập

    private

    trường dân lập a private school

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dân lập

    People founded

    Trừơng dân lập: A people founded scholl