dân cư trong Tiếng Anh là gì?
dân cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dân cư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dân cư
inhabitants; population
những vùng dân cư đông đúc/thưa thớt densely/sparsely populated areas; areas of dense/sparse population
có hơn 90 phần trăm dân cư ở 19 nước trung đông và bắc phi theo đạo hồi in 19 countries of the middle east and north africa, more than 90 percent of the population are muslim
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dân cư
* noun
population; inhabitants
Từ điển Việt Anh - VNE.
dân cư
population, inhabitants
Từ liên quan
- dân
- dân y
- dân ý
- dân ca
- dân cư
- dân cử
- dân dã
- dân số
- dân sự
- dân vệ
- dân ủy
- dân bẹp
- dân chủ
- dân cày
- dân dấn
- dân hèn
- dân khí
- dân lập
- dân lực
- dân phu
- dân quê
- dân thợ
- dân trí
- dân trị
- dân tuý
- dân tâm
- dân túy
- dân tộc
- dân tục
- dân vận
- dân đen
- dân ước
- dân binh
- dân biểu
- dân chài
- dân chơi
- dân công
- dân cụng
- dân dụng
- dân gian
- dân giầu
- dân luật
- dân làng
- dân lành
- dân pháp
- dân quân
- dân quốc
- dân sinh
- dân thầy
- dân tình


