chiến xa trong Tiếng Anh là gì?

chiến xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến xa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiến xa

    combat vehicle; combat car; tank

    xe tăng là một loại chiến xa a tank is a kind of combat vehicle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiến xa

    * noun

    Combat vehicle

    xe tăng là một loại chiến xa: a tank is a kind of combat vehicle