chiến bào trong Tiếng Anh là gì?
chiến bào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến bào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiến bào
* dtừ
war dress, military coat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiến bào
* noun
War dress
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiến bào
war dress
Từ liên quan
- chiến
- chiến cụ
- chiến mã
- chiến sĩ
- chiến sử
- chiến sự
- chiến xa
- chiến bào
- chiến bại
- chiến cục
- chiến hoạ
- chiến hào
- chiến hòa
- chiến hạm
- chiến hậu
- chiến họa
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến lũy
- chiến lắm
- chiến phí
- chiến thư
- chiến tàu
- chiến đấu
- chiến địa
- chiến binh
- chiến cuộc
- chiến công
- chiến dịch
- chiến dụng
- chiến lược
- chiến nhất
- chiến pháp
- chiến phạm
- chiến quốc
- chiến trận
- chiến tích
- chiến đoàn
- chiến địch
- chiến chống
- chiến thuật
- chiến thắng
- chiến tranh
- chiến tuyến
- chiến tướng
- chiến thuyền
- chiến thương
- chiến trường
- chiến đấu cơ
- chiến đấu với