chiến khu trong Tiếng Anh là gì?

chiến khu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến khu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiến khu

    war zone; maquis; base

    chiến khu việt bắc the northernmost vietnam base

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiến khu

    * noun

    Strategic war theatre

    Base

    chiến khu Việt Bắc: The Northernmost Vietnam base