chiến binh trong Tiếng Anh là gì?

chiến binh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến binh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiến binh

    combatant; soldier; fighter; warrior; militant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiến binh

    * noun

    Combatant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiến binh

    combatant, fighter, soldier