chiến dịch trong Tiếng Anh là gì?
chiến dịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến dịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiến dịch
drive; campaign; operation
chiến dịch hồ chí minh the ho chi minh campaign
chiến dịch bão sa mạc operation desert storm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiến dịch
* noun
Campaign, movement
phát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hè: to launch a summer prophylactic hygiene campaign (movement)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiến dịch
campaign, movement, operation, action, program, activities
Từ liên quan
- chiến
- chiến cụ
- chiến mã
- chiến sĩ
- chiến sử
- chiến sự
- chiến xa
- chiến bào
- chiến bại
- chiến cục
- chiến hoạ
- chiến hào
- chiến hòa
- chiến hạm
- chiến hậu
- chiến họa
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến lũy
- chiến lắm
- chiến phí
- chiến thư
- chiến tàu
- chiến đấu
- chiến địa
- chiến binh
- chiến cuộc
- chiến công
- chiến dịch
- chiến dụng
- chiến lược
- chiến nhất
- chiến pháp
- chiến phạm
- chiến quốc
- chiến trận
- chiến tích
- chiến đoàn
- chiến địch
- chiến chống
- chiến thuật
- chiến thắng
- chiến tranh
- chiến tuyến
- chiến tướng
- chiến thuyền
- chiến thương
- chiến trường
- chiến đấu cơ
- chiến đấu với