chiến dịch trong Tiếng Anh là gì?

chiến dịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến dịch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiến dịch

    drive; campaign; operation

    chiến dịch hồ chí minh the ho chi minh campaign

    chiến dịch bão sa mạc operation desert storm

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiến dịch

    * noun

    Campaign, movement

    phát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hè: to launch a summer prophylactic hygiene campaign (movement)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiến dịch

    campaign, movement, operation, action, program, activities